Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rhetorically
01
một cách hùng biện, theo lối hùng biện
with regard to using language effectively and persuasively, often with the intention of influencing or impressing an audience
Các ví dụ
The advertisement appealed rhetorically to consumers' emotions, urging them to make a purchase.
Quảng cáo đã kêu gọi một cách hùng biện đến cảm xúc của người tiêu dùng, thúc giục họ thực hiện mua hàng.
The speaker posed the question rhetorically, not expecting a direct answer but aiming to make a point.
Người nói đặt câu hỏi một cách hùng biện, không mong đợi câu trả lời trực tiếp mà nhằm mục đích nêu lên quan điểm.
Cây Từ Vựng
rhetorically
rhetorical
rhetoric



























