Rhetorical device
volume
British pronunciation/ɹɛtˈɒɹɪkəl dɪvˈaɪs/
American pronunciation/ɹɛtˈɔːɹɪkəl dɪvˈaɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rhetorical device"

Rhetorical device
01

a use of language that creates a literary effect (but often without regard for literal significance)

word family

rhetorical device

rhetorical device

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store