LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reverie
/ɹˈɛvəɹˌi/
/ˈɹɛvɝi/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverie"
Reverie
DANH TỪ
01
an abstracted state of absorption
02
absentminded dreaming while awake
Ví dụ
The
sudden
phone call
tore
her
out of
her
peaceful
reverie
.
The
unexpected
phone call
roused
her
from
a
deep
reverie
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App