Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
return address
/ɹɪtˈɝn ɐdɹˈɛs/
/ɹɪtˈɜːn ɐdɹˈɛs/
Return address
01
địa chỉ trả lại, địa chỉ người gửi
the sender's address printed on the outside of a letter or package
Các ví dụ
I forgot to include my return address on the envelope, so the letter could n't be sent back to me.
Tôi đã quên ghi địa chỉ trả lại của mình trên phong bì, vì vậy bức thư không thể được gửi trả lại cho tôi.
The return address on the package was from a company I had never heard of.
Địa chỉ trả lại trên gói hàng là từ một công ty mà tôi chưa từng nghe đến.



























