LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Barreled
/bˈaɹəld/
/ˈbæɹəɫd/, /ˈbɛɹəɫd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "barreled"
barreled
TÍNH TỪ
01
put in or stored in a barrel
unbarreled
02
(of an arrow) tapered toward both ends
Ví dụ
Từ Gần
barrel-shaped
barrel vault
barrel roll
barrel racing
barrel organ
barrelfish
barrelful
barrelhouse
barrels
barren
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App