LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Retirement pension
/ɹɪtˈaɪəmənt pˈɛnʃən/
/ɹɪtˈaɪɚmənt pˈɛnʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retirement pension"
Retirement pension
DANH TỪ
01
a monthly payment made to someone who is retired from work
Ví dụ
Từ Gần
retirement fund
retirement complex
retirement community
retirement check
retirement benefit
retirement plan
retirement program
retirement savings account
retirement savings plan
retiring
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App