Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
restaurant attendant
/ɹˈɛstɹɑːnt ɐtˈɛndənt/
/ɹˈɛstɹɒnt ɐtˈɛndənt/
Restaurant attendant
01
nhân viên nhà hàng, người phục vụ nhà hàng
an individual employed in a restaurant to assist with various tasks such as serving food, taking orders, and ensuring a positive dining experience for customers
Các ví dụ
The restaurant attendant brought us menus and took our drink orders.
Nhân viên nhà hàng đã mang thực đơn cho chúng tôi và nhận đơn đặt đồ uống.
Guests appreciated the helpful guidance provided by the restaurant attendant.
Khách đánh giá cao sự hướng dẫn hữu ích được cung cấp bởi nhân viên nhà hàng.



























