Resplend
volume
British pronunciation/ɹɪsplˈɛnd/
American pronunciation/ɹɪsplˈɛnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resplend"

to resplend
01

be resplendent or radiant; to shine brightly

word family

resplend

resplend

Verb

resplendence

Noun

resplendence

Noun

resplendent

Adjective

resplendent

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store