Respirator
volume
British pronunciation/ɹɪspˈɪɹe‍ɪtɐ/
American pronunciation/ˈɹɛspɝˌeɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "respirator"

Respirator
01

máy thở, khẩu trang

a protective mask with a filter; protects the face and lungs against poisonous gases
respirator definition and meaning
02

máy thở, thiết bị hô hấp

a breathing device for administering long-term artificial respiration
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store