Resin
volume
British pronunciation/ɹˈɛzɪn/
American pronunciation/ˈɹɛzən/, /ˈɹɛzɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resin"

01

nhựa

a sticky, organic substance exuded by certain plants and trees, often used in varnishes, adhesives, and incense

resin

n

resinlike

adj

resinlike

adj

resiny

adj

resiny

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store