Renegade state
volume
British pronunciation/ɹˈɛnəɡˌeɪd stˈeɪt/
American pronunciation/ɹˈɛnəɡˌeɪd stˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "renegade state"

Renegade state
01

a state that does not respect other states in its international actions

word family

renegade state

renegade state

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store