LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Remote control
/ɹɪmˈəʊt kəntɹˈəʊl/
/ɹɪmˈoʊt kəntɹˈoʊl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "remote control"
Remote control
DANH TỪ
01
điều khiển từ xa
a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance
Ví dụ
The
remote control
for
the
television
has
so
many
buttons
that
it
took
me
a
while
to
figure out
how
to
adjust
the
volume
and
change
channels
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App