Accretion
volume
British pronunciation/ɐkɹˈɛʃən/
American pronunciation/əˈkɹiʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accretion"

Accretion
01

tăng trưởng, sự gia tăng qua sự tăng trưởng tự nhiên hoặc sự thêm vào

an increase by natural growth or addition
02

tăng trưởng, gia tăng

(law) an increase in a beneficiary's share in an estate (as when a co-beneficiary dies or fails to meet some condition or rejects the inheritance)
03

tích tụ, tăng đất

(geology) an increase in land resulting from alluvial deposits or waterborne sediment
04

tích tụ

(biology) growth by addition as by the adhesion of parts or particles
05

tích tụ, sự hình thành bằng tích tụ

(astronomy) the formation of a celestial object by the effect of gravity pulling together surrounding objects and gases
06

tích tụ, tăng trưởng

something contributing to growth or increase

accretion

n

accrete

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store