Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
religiously
01
theo tôn giáo, một cách sùng đạo
in accordance with the beliefs, practices, or principles of a religion
Các ví dụ
The couple celebrated religiously significant holidays with traditional rituals.
Cặp đôi đã tổ chức những ngày lễ có ý nghĩa tôn giáo với các nghi lễ truyền thống.
The family observes religiously prescribed dietary restrictions during certain festivals.
Gia đình tuân thủ theo tôn giáo các hạn chế ăn kiêng được quy định trong một số lễ hội.
02
một cách tôn giáo
with extreme conscientiousness
Cây Từ Vựng
religiously
religious
religi



























