Accreditation
volume
British pronunciation/ɐkɹˌɛdɪtˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/əˌkɹɛdəˈteɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accreditation"

Accreditation
01

thẩm định

the act or process of granting official authorization or approval

word family

accreditation

accreditation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store