Regularization
volume
British pronunciation/ɹˌɛɡjuːləɹaɪzˈeɪʃən/
American pronunciation/ɹˌɛɡjuːlɚɹaɪzˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "regularization"

Regularization
01

the act of bringing to uniformity; making regular

02

the condition of having been made regular (or more regular)

word family

regularization

regularization

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store