Accoutred
volume
British pronunciation/ɐkˈuːtɹəd/
American pronunciation/ɐkˈuːtɹəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accoutred"

accoutred
01

provided with necessary articles of equipment for a specialized purpose (especially military)

word family

accoutred

accoutred

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store