LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reflation
/ɹɪflˈeɪʃən/
/ɹiˈfɫeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reflation"
Reflation
DANH TỪ
01
inflation of currency after a period of deflation; restore the system to a previous state
Ví dụ
Từ Gần
reflate
refit
refinisher
refinish
refining industry
reflect
reflect on
reflectance
reflected
reflecting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App