Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
refined sugar
/ɹɪfˈaɪnd ʃˈʊɡɚ/
/ɹɪfˈaɪnd ʃˈʊɡə/
Refined sugar
01
đường tinh luyện, đường tinh khiết
a processed form of sugar that has undergone purification and removal of impurities
Các ví dụ
She learned various techniques to reduce her dependence on refined sugar in her daily diet.
Cô ấy đã học nhiều kỹ thuật khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào đường tinh luyện trong chế độ ăn uống hàng ngày.
They prefer to consume products that are free from refined sugar to maintain a healthier lifestyle.
Họ thích tiêu thụ các sản phẩm không có đường tinh luyện để duy trì một lối sống lành mạnh hơn.



























