Reddish brown
volume
British pronunciation/ɹˈɛdɪʃ bɹˈaʊn/
American pronunciation/ɹˈɛdɪʃ bɹˈaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reddish brown"

Reddish brown
01

nâu đỏ, nâu chút đỏ

a shade of brown with a tinge of red
reddish brown definition and meaning

reddish brown

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store