Bargainer
volume
British pronunciation/bˈɑːɡɪnɐ/
American pronunciation/ˈbɑɹɡɪnɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bargainer"

Bargainer
01

someone who purchases and maintains an inventory of goods to be sold

02

negotiator of the terms of a transaction

word family

bargain

bargain

Verb

bargainer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store