Bargain rate
volume
British pronunciation/bˈɑːɡɪn ɹˈeɪt/
American pronunciation/bˈɑːɹɡɪn ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bargain rate"

Bargain rate
01

a price below the standard price

word family

bargain rate

bargain rate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store