Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Red meat
Các ví dụ
He grilled a juicy steak, savoring the flavor of the perfectly cooked red meat.
Anh ấy nướng một miếng bít tết ngon ngọt, thưởng thức hương vị của thịt đỏ được nấu chín hoàn hảo.
I opted for a lean cut of red meat, such as sirloin, to create a delicious and healthy stir-fry.
Tôi đã chọn một miếng thịt đỏ nạc, chẳng hạn như thăn bò, để tạo ra một món xào ngon và lành mạnh.



























