LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red lead
/ɹˈɛd lˈiːd/
/ɹˈɛd lˈiːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red lead"
Red lead
DANH TỪ
01
a reddish oxide of lead (Pb3O4) used as a pigment in paints and in glass and ceramics
Ví dụ
Từ Gần
red laver
red lauan tree
red kauri
red kangaroo
red juniper
red light
red light camera
red line
red maids
red man
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App