Red cross
volume
British pronunciation/ɹˈɛd kɹˈɒs/
American pronunciation/ɹˈɛd kɹˈɔs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red cross"

Red cross
01

an international organization that cares for the sick or wounded or homeless in wartime

word family

red cross

red cross

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store