LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red cross
/ɹˈɛd kɹˈɒs/
/ɹˈɛd kɹˈɔs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red cross"
Red cross
DANH TỪ
01
an international organization that cares for the sick or wounded or homeless in wartime
Ví dụ
Từ Gần
red coral
red cooking
red clover
red cloud
red clay
red currant
red curry
red cypress pine
red dagga
red deer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App