Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Red cent
01
một xu, một đồng xu
an amount of money that is extremely small
Dialect
American
Các ví dụ
After losing his job, he did n't have a red cent left to pay his bills.
Sau khi mất việc, anh ấy không còn một xu nào để trả hóa đơn.
Despite working long hours, she did n't receive a red cent in wages from her unscrupulous employer.
Mặc dù làm việc nhiều giờ, cô ấy không nhận được một xu nào từ người chủ vô lương tâm của mình.
02
xu đỏ, đồng xu không giá trị
something of no value or significance, often used to express disdain or disregard
Các ví dụ
His promises are n’t worth a red cent.
Những lời hứa của anh ta không đáng một xu đỏ.
That excuse does n’t mean a red cent to me.
Lời bào chữa đó chẳng đáng một xu đỏ với tôi.



























