LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Red-fruited
/ɹˈɛdfɹˈuːtɪd/
/ɹˈɛdfɹˈuːɾᵻd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red-fruited"
red-fruited
TÍNH TỪ
01
bearing red fruit
Ví dụ
Từ Gần
red-flowered
red-faced
red-eyed vireo
red-eye effect
red-eye
red-gray
red-green color blindness
red-green colour blindness
red-green dichromacy
red-haired
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App