Rector
volume
British pronunciation/ɹˈɛktɐ/
American pronunciation/ˈɹɛktɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rector"

Rector
01

a person authorized to conduct religious worship

word family

rector

rector

Noun

rectorship

Noun

rectorship

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store