Rectifying valve
volume
British pronunciation/ɹˈɛktɪfˌaɪɪŋ vˈalv/
American pronunciation/ɹˈɛktɪfˌaɪɪŋ vˈælv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rectifying valve"

Rectifying valve
01

a thermionic tube having two electrodes; used as a rectifier

word family

rectifying valve

rectifying valve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store