LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reconnaissance plane
/ɹɪkˈɒnɪsəns plˈeɪn/
/ɹɪkˈɑːnɪsəns plˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reconnaissance plane"
Reconnaissance plane
DANH TỪ
01
a military airplane used to gain information about an enemy
Ví dụ
Từ Gần
reconnaissance mission
reconnaissance in force
reconnaissance by fire
reconnaissance
reconfirm
reconnaissance vehicle
reconnoiter
reconnoitering
reconnoitring
reconquer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App