Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rebellion
01
cuộc nổi dậy, sự nổi loạn
an organized action, usually violent, against an authority, attempting to bring about a change
Các ví dụ
The rebellion was sparked by harsh government policies.
Cuộc nổi dậy được châm ngòi bởi các chính sách khắc nghiệt của chính phủ.
The soldiers were sent to suppress the rebellion in the north.
Những người lính được cử đi để đàn áp cuộc nổi dậy ở phía bắc.
02
cuộc nổi dậy, sự phản kháng
the act of resisting authority, rules, or societal expectations, often as a form of protest or defiance
Các ví dụ
The young artist expressed his rebellion through bold, unconventional paintings.
Nghệ sĩ trẻ bày tỏ sự nổi loạn của mình thông qua những bức tranh táo bạo, không theo quy ước.
The country 's history is filled with stories of rebellion against oppression.
Lịch sử của đất nước tràn ngập những câu chuyện về cuộc nổi dậy chống lại áp bức.
Cây Từ Vựng
rebellion
rebel



























