Reassert
volume
British pronunciation/ɹˌiːɐsˈɜːt/
American pronunciation/ˌɹiəˈsɝt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reassert"

to reassert
01

strengthen or make more firm

example
Ví dụ
examples
During the dive of the aircraft, passengers felt briefly weightless before gravity reasserted itself.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store