LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Real gnp
/ɹˈiəl dʒˌiːˌɛnpˈiː/
/ɹˈiːəl dʒˌiːˌɛnpˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "real gnp"
Real gnp
DANH TỪ
01
a version of the GNP that has been adjusted for the effects of inflation
Ví dụ
Từ Gần
real eyes realize
real eyes realise
real estate loan
real estate investment trust
real estate broker
real gross national product
real interest rate
real life
real matrix
real mccoy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App