Real estate loan
volume
British pronunciation/ɹˈiəl ɪstˈeɪt lˈəʊn/
American pronunciation/ɹˈiːəl ɪstˈeɪt lˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "real estate loan"

Real estate loan
01

vay thế chấp bất động sản, vay mua nhà

a loan on real estate that is usually secured by a mortgage
real estate loan definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store