Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Real estate agent
01
nhân viên bất động sản, môi giới bất động sản
someone whose job involves selling and renting lands or apartments for people
Dialect
American
Các ví dụ
She hired a real estate agent to help sell her house quickly and at a good price.
Cô ấy đã thuê một môi giới bất động sản để giúp bán nhà nhanh chóng và với giá tốt.
The real estate agent showed them several homes that fit their budget and preferences.
Nhân viên bất động sản đã cho họ xem một số ngôi nhà phù hợp với ngân sách và sở thích của họ.



























