Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hand
01
trong tầm tay, sẵn sàng
in close proximity, available, or ready for use
Các ví dụ
I have the documents to hand if you need to review them.
Tôi có các tài liệu trong tay nếu bạn cần xem lại chúng.
The tools you need are to hand in the toolbox.
Những công cụ bạn cần đang trong tầm tay trong hộp dụng cụ.



























