LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bar printer
/bˈɑː pɹˈɪntə/
/bˈɑːɹ pɹˈɪntɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bar printer"
Bar printer
DANH TỪ
01
an impact printer that uses a bar to carry the type slugs
word family
bar printer
bar printer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bar mitzvah
bar mask
bar magnet
bar line
bar hop
bar sinister
bar soap
bar stool
bar-room plant
bar-shaped
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App