Bar-shaped
volume
British pronunciation/bˈɑːʃˈeɪpt/
American pronunciation/bˈɑːɹʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bar-shaped"

bar-shaped
01

shaped like a rigid strip of metal or wood

word family

bar-shaped

bar-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store