Razor-billed auk
volume
British pronunciation/ɹˈeɪzəbˈɪld ˈɔːk/
American pronunciation/ɹˈeɪzɚbˈɪld ˈɔːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "razor-billed auk"

Razor-billed auk
01

auk có mỏ sắc, auk màu đen trắng vùng Bắc Đại Tây Dương

black-and-white northern Atlantic auk having a compressed sharp-edged bill
razor-billed auk definition and meaning

word family

razor-billed auk

razor-billed auk

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store