LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rayon stocking
/ɹˈeɪɒn stˈɒkɪŋ/
/ɹˈeɪɑːn stˈɑːkɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rayon stocking"
Rayon stocking
DANH TỪ
01
vớ rayon
, bít tất rayon
women's stockings made from a sheer material (nylon or rayon or silk)
Ví dụ
Từ Gần
rayon
raynaud's sign
raynaud's phenomenon
raymond lully
raymond bernard cattell
rayonism
rayons
razbliuto
raze
razed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App