LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ray of light
/ɹˈeɪ ɒv lˈaɪt/
/ɹˈeɪ ʌv lˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ray of light"
Ray of light
DANH TỪ
01
a column of light (as from a beacon)
Ví dụ
Từ Gần
ray m. dolby
ray flower
ray floret
ray douglas bradbury
ray cattell
ray of sunshine
ray robinson
rayless
rayless chamomile
raymond b. cattell
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App