LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ration out
/ɹˈaʃən ˈaʊt/
/ɹˈæʃən ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ration out"
to ration out
ĐỘNG TỪ
01
distribute in rations, as in the army
word family
ration out
ration out
Verb
Ví dụ
Từ Gần
ration card
ration
ratiocinator
ratiocinative
ratiocination
rational
rational function
rational motive
rational number
rationale
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App