Ration card
volume
British pronunciation/ɹˈaʃən kˈɑːd/
American pronunciation/ɹˈæʃən kˈɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ration card"

Ration card
01

a card certifying the bearer's right to purchase rationed goods

word family

ration card

ration card

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store