LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rate of pay
/ɹˈeɪt ɒv pˈeɪ/
/ɹˈeɪt ʌv pˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rate of pay"
Rate of pay
DANH TỪ
01
amount of money received per unit time
Ví dụ
Từ Gần
rate of interest
rate of inflation
rate of growth
rate of flow
rate of exchange
rate of payment
rate of respiration
rate of return
rateability
rateable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App