Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rajah
01
có sắc cam ấm áp và rực rỡ, mang màu cam phong phú và sống động
having a warm and vibrant shade of orange, inspired by the rich colors
Các ví dụ
The vintage car gleamed with a lustrous rajah finish.
Chiếc xe cổ sáng bóng với lớp hoàn thiện rajah bóng loáng.
The artist used rajah tones to capture the opulence of a royal procession in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu rajah để nắm bắt sự xa hoa của một đám rước hoàng gia trong bức tranh.
Rajah
01
một hoàng tử hoặc vua ở Ấn Độ, một vị vua Ấn Độ
a prince or king in India



























