LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rain gauge
/ɹˈeɪn ɡˈeɪdʒ/
/ɹˈeɪn ɡˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rain gauge"
Rain gauge
DANH TỪ
01
gauge consisting of an instrument to measure the quantity of precipitation
Ví dụ
Từ Gần
rain gage
rain down
rain date
rain dance
rain cloud
rain off
rain on parade
rain out
rain shadow
rain shower
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App