Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rain barrel
01
thùng đựng nước mưa, bình chứa nước mưa
a large outdoor container that can collect and store rainwater running off rooftops
Dialect
American
Các ví dụ
The gardener uses a rain barrel to water the plants during the dry months.
Người làm vườn sử dụng thùng mưa để tưới cây trong những tháng khô hạn.
We installed a rain barrel to collect water for the garden and reduce our water usage.
Chúng tôi đã lắp đặt một thùng mưa để thu nước cho vườn và giảm lượng nước sử dụng.



























