Railroad flat
volume
British pronunciation/ɹˈeɪlɹəʊd flˈat/
American pronunciation/ɹˈeɪlɹoʊd flˈæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "railroad flat"

Railroad flat
01

an apartment whose rooms are all in a line with doors between them

word family

railroad flat

railroad flat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store