Rail-splitter
volume
British pronunciation/ɹˈeɪlsplˈɪtə/
American pronunciation/ɹˈeɪlsplˈɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rail-splitter"

Rail-splitter
01

a laborer who splits logs to build split-rail fences

word family

rail-splitter

rail-splitter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store