LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rail-splitter
/ɹˈeɪlsplˈɪtə/
/ɹˈeɪlsplˈɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rail-splitter"
Rail-splitter
DANH TỪ
01
a laborer who splits logs to build split-rail fences
word family
rail-splitter
rail-splitter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
rail travel
rail technology
rail replacement bus service
rail profile
rail off
railbird
railbus
railcar
railhead
railing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App